Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大殿

Pinyin: dà diàn

Meanings: Điện lớn, thường dùng để chỉ nơi thờ cúng trang nghiêm trong chùa chiền hoặc cung điện, Great hall, often referring to the solemn worship area in temples or palaces., ①大的宫殿;主要的宫殿大厅。*②寺庙中供奉主佛的厅堂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 人, 殳

Chinese meaning: ①大的宫殿;主要的宫殿大厅。*②寺庙中供奉主佛的厅堂。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm trang nghiêm, thường đi kèm với các từ miêu tả kiến trúc hoặc tôn giáo.

Example: 寺庙的大殿非常宏伟。

Example pinyin: sì miào de dà diàn fēi cháng hóng wěi 。

Tiếng Việt: Điện lớn trong chùa rất hùng vĩ.

大殿
dà diàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện lớn, thường dùng để chỉ nơi thờ cúng trang nghiêm trong chùa chiền hoặc cung điện

Great hall, often referring to the solemn worship area in temples or palaces.

大的宫殿;主要的宫殿大厅

寺庙中供奉主佛的厅堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大殿 (dà diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung