Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天主

Pinyin: tiān zhǔ

Meanings: Chúa Trời (trong đạo Thiên Chúa)., God (in Christianity)., ①上帝。即天主教所尊奉的神,在教义中认为是世界的创造者和主宰者。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 大, 亠, 土

Chinese meaning: ①上帝。即天主教所尊奉的神,在教义中认为是世界的创造者和主宰者。

Grammar: Từ này mang tính tôn giáo, thường thấy trong các tài liệu liên quan đến tín ngưỡng Thiên Chúa Giáo.

Example: 他是虔诚的天主教徒,每天祈祷感谢天主。

Example pinyin: tā shì qián chéng de tiān zhǔ jiào tú , měi tiān qí dǎo gǎn xiè tiān zhǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là tín đồ Thiên Chúa Giáo sùng đạo, mỗi ngày cầu nguyện cảm tạ Chúa Trời.

天主
tiān zhǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúa Trời (trong đạo Thiên Chúa).

God (in Christianity).

上帝。即天主教所尊奉的神,在教义中认为是世界的创造者和主宰者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天主 (tiān zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung