Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天体

Pinyin: tiān tǐ

Meanings: Thiên thể (các vật thể trong vũ trụ như mặt trời, mặt trăng, hành tinh...)., Celestial body (objects in the universe such as the sun, moon, planets...)., ①宇宙中恒星、行星、卫星、彗星、宇宙尘、流星、星云等的统称。*②赤身。[例]儿子光着屁股的周岁天体照,笑的那么可人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 大, 亻, 本

Chinese meaning: ①宇宙中恒星、行星、卫星、彗星、宇宙尘、流星、星云等的统称。*②赤身。[例]儿子光着屁股的周岁天体照,笑的那么可人。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học.

Example: 科学家研究各种天体的运动规律。

Example pinyin: kē xué jiā yán jiū gè zhǒng tiān tǐ de yùn dòng guī lǜ 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học nghiên cứu quy luật chuyển động của các thiên thể.

天体
tiān tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên thể (các vật thể trong vũ trụ như mặt trời, mặt trăng, hành tinh...).

Celestial body (objects in the universe such as the sun, moon, planets...).

宇宙中恒星、行星、卫星、彗星、宇宙尘、流星、星云等的统称

赤身。儿子光着屁股的周岁天体照,笑的那么可人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天体 (tiān tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung