Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大端
Pinyin: dà duān
Meanings: Điểm chính, đầu mối quan trọng, Main point, important aspect, ①九、十月份收割高粱、玉米等作物的时节。[例]大秋作物的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 人, 立, 耑
Chinese meaning: ①九、十月份收割高粱、玉米等作物的时节。[例]大秋作物的简称。
Grammar: Danh từ, thường dùng để nhấn mạnh khía cạnh quan trọng nhất của sự vật hoặc vấn đề.
Example: 这件事的大端已经清楚了。
Example pinyin: zhè jiàn shì de dà duān yǐ jīng qīng chǔ le 。
Tiếng Việt: Điểm chính của vấn đề này đã rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm chính, đầu mối quan trọng
Nghĩa phụ
English
Main point, important aspect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
九、十月份收割高粱、玉米等作物的时节。大秋作物的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!