Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大脑
Pinyin: dà nǎo
Meanings: Đại não, bộ não, Brain
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 人, 㐫, 月
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong các văn cảnh khoa học.
Example: 人类的大脑非常复杂。
Example pinyin: rén lèi de dà nǎo fēi cháng fù zá 。
Tiếng Việt: Bộ não của con người rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại não, bộ não
Nghĩa phụ
English
Brain
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!