Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大话

Pinyin: dà huà

Meanings: Lời nói khoác, lời phóng đại., Boastful talk, exaggeration., ①浮夸而不切实际的言论。[例]说大话的人要倒大霉的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 人, 舌, 讠

Chinese meaning: ①浮夸而不切实际的言论。[例]说大话的人要倒大霉的。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về ai đó hay nói quá sự thật.

Example: 别听他的大话,他根本做不到。

Example pinyin: bié tīng tā de dà huà , tā gēn běn zuò bú dào 。

Tiếng Việt: Đừng nghe lời khoác lác của anh ta, anh ấy không làm được đâu.

大话
dà huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói khoác, lời phóng đại.

Boastful talk, exaggeration.

浮夸而不切实际的言论。说大话的人要倒大霉的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大话 (dà huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung