Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大笔

Pinyin: dà bǐ

Meanings: Số tiền lớn, khoản đầu tư lớn, Large sum of money, hefty investment, ①数量或价值相当大的。[例]在交易中赚了一大笔钱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 人, 毛, 竹

Chinese meaning: ①数量或价值相当大的。[例]在交易中赚了一大笔钱。

Grammar: Thường liên quan tới tài chính hoặc giao dịch lớn.

Example: 这家公司投入了一大笔资金进行研发。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī tóu rù le yí dà bǐ zī jīn jìn xíng yán fā 。

Tiếng Việt: Công ty này đã đầu tư một số tiền lớn vào nghiên cứu và phát triển.

大笔
dà bǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền lớn, khoản đầu tư lớn

Large sum of money, hefty investment

数量或价值相当大的。在交易中赚了一大笔钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大笔 (dà bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung