Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大相径庭

Pinyin: dà xiāng jìng tíng

Meanings: Khác biệt rất lớn, hoàn toàn trái ngược, Vastly different, completely opposite, 径小路;庭院子;径庭悬殊,偏激。比喻相差很远,大不相同。[出处]《庄子·逍遥游》“吾惊怖其言,犹河汉而无极也。大有径庭,不近人情焉?”[例]虽然结果一样,其因”却~。——鲁迅《集外集拾遗·田园思想》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 人, 木, 目, 彳, 广, 廷

Chinese meaning: 径小路;庭院子;径庭悬殊,偏激。比喻相差很远,大不相同。[出处]《庄子·逍遥游》“吾惊怖其言,犹河汉而无极也。大有径庭,不近人情焉?”[例]虽然结果一样,其因”却~。——鲁迅《集外集拾遗·田园思想》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng đối lập nhau.

Example: 他们的观点大相径庭。

Example pinyin: tā men de guān diǎn dà xiāng jìng tíng 。

Tiếng Việt: Quan điểm của họ hoàn toàn khác nhau.

大相径庭
dà xiāng jìng tíng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác biệt rất lớn, hoàn toàn trái ngược

Vastly different, completely opposite

径小路;庭院子;径庭悬殊,偏激。比喻相差很远,大不相同。[出处]《庄子·逍遥游》“吾惊怖其言,犹河汉而无极也。大有径庭,不近人情焉?”[例]虽然结果一样,其因”却~。——鲁迅《集外集拾遗·田园思想》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大相径庭 (dà xiāng jìng tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung