Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大母

Pinyin: dà mǔ

Meanings: Ngón cái (ở tay hoặc chân), Thumb (on hand or foot)., ①祖母。[例]妪,先大母婢也。——明·归有光《项脊轩志》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 人, 母

Chinese meaning: ①祖母。[例]妪,先大母婢也。——明·归有光《项脊轩志》。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với thông tin liên quan đến cơ thể người.

Example: 她的大母趾受伤了。

Example pinyin: tā de dà mǔ zhǐ shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Ngón cái của cô ấy bị thương.

大母
dà mǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngón cái (ở tay hoặc chân)

Thumb (on hand or foot).

祖母。妪,先大母婢也。——明·归有光《项脊轩志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大母 (dà mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung