Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大男大女
Pinyin: dà nán dà nǚ
Meanings: Thanh niên nam nữ đã trưởng thành, Adult men and women, ①超过正常结婚年龄的未婚男女。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 人, 力, 田, 女
Chinese meaning: ①超过正常结婚年龄的未婚男女。
Grammar: Dùng để chỉ nhóm người thanh niên đã trưởng thành, thường xuất hiện trong các câu xã hội học.
Example: 村里的大男大女都去城里工作了。
Example pinyin: cūn lǐ de dà nán dà nǚ dōu qù chéng lǐ gōng zuò le 。
Tiếng Việt: Thanh niên nam nữ trong làng đều đã đi làm việc ở thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh niên nam nữ đã trưởng thành
Nghĩa phụ
English
Adult men and women
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过正常结婚年龄的未婚男女
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế