Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大款

Pinyin: dà kuǎn

Meanings: Người giàu có, đại gia, Rich person, wealthy individual., ①(口)∶拥有较多钱财的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 人, 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①(口)∶拥有较多钱财的人。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường đi kèm với các đặc điểm hoặc giới thiệu cụ thể.

Example: 他是我们市里的大款。

Example pinyin: tā shì wǒ men shì lǐ de dà kuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là đại gia trong thành phố chúng tôi.

大款
dà kuǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giàu có, đại gia

Rich person, wealthy individual.

(口)∶拥有较多钱财的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...