Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大象

Pinyin: dà xiàng

Meanings: Con voi., Elephant.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 人, 𠂊

Example: 大象是陆地上最大的动物。

Example pinyin: dà xiàng shì lù dì shàng zuì dà de dòng wù 。

Tiếng Việt: Voi là động vật lớn nhất trên cạn.

大象
dà xiàng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con voi.

Elephant.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大象 (dà xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung