Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天仙

Pinyin: tiān xiān

Meanings: Tiên nữ trên trời, chỉ người phụ nữ xinh đẹp tuyệt trần., Celestial maiden; refers to an exceptionally beautiful woman., ①天上的神仙。*②仙女。*③美女。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 大, 亻, 山

Chinese meaning: ①天上的神仙。*②仙女。*③美女。

Grammar: Dùng làm danh từ để mô tả vẻ đẹp của phụ nữ.

Example: 她长得像天仙一样美丽。

Example pinyin: tā cháng dé xiàng tiān xiān yí yàng měi lì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đẹp như tiên nữ vậy.

天仙
tiān xiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiên nữ trên trời, chỉ người phụ nữ xinh đẹp tuyệt trần.

Celestial maiden; refers to an exceptionally beautiful woman.

天上的神仙

仙女

美女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天仙 (tiān xiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung