Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大脚

Pinyin: dà jiǎo

Meanings: Bàn chân lớn (thường ám chỉ phụ nữ thời xưa không bó chân)., Big feet (often refers to women who did not have bound feet in ancient times)., ①脚掌大。旧指未裹足妇女之脚。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 人, 却, 月

Chinese meaning: ①脚掌大。旧指未裹足妇女之脚。

Grammar: Danh từ, thường được dùng để mô tả đặc điểm của cơ thể, có thể đi kèm tính từ hay cụm so sánh.

Example: 在古代,人们更喜欢小脚女人,而不是大脚女人。

Example pinyin: zài gǔ dài , rén men gèng xǐ huan xiǎo jiǎo nǚ rén , ér bú shì dà jiǎo nǚ rén 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, người ta thích phụ nữ chân nhỏ hơn là phụ nữ chân to.

大脚
dà jiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn chân lớn (thường ám chỉ phụ nữ thời xưa không bó chân).

Big feet (often refers to women who did not have bound feet in ancient times).

脚掌大。旧指未裹足妇女之脚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大脚 (dà jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung