Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大班
Pinyin: dà bān
Meanings: Lớp lớn, lớp cao cấp, Senior class, large group, ①幼儿园里的最高班级(对小班、中班而言)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 人, 王
Chinese meaning: ①幼儿园里的最高班级(对小班、中班而言)。
Grammar: Thông dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tổ chức lớn.
Example: 幼儿园的大班有很多聪明的孩子。
Example pinyin: yòu ér yuán de dà bān yǒu hěn duō cōng ming de hái zi 。
Tiếng Việt: Lớp lớn của trường mẫu giáo có nhiều trẻ em thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp lớn, lớp cao cấp
Nghĩa phụ
English
Senior class, large group
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幼儿园里的最高班级(对小班、中班而言)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!