Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大秋

Pinyin: dà qiū

Meanings: Mùa thu lớn (thời kỳ thu hoạch chính), Main harvest season in autumn, 禹三皇五帝时中原的领袖。大禹治理水患为百姓谋福。[例]你知道大禹治水的故事吗?。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 人, 火, 禾

Chinese meaning: 禹三皇五帝时中原的领袖。大禹治理水患为百姓谋福。[例]你知道大禹治水的故事吗?。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp mùa vụ.

Example: 大秋时节,农民们忙着收割。

Example pinyin: dà qiū shí jié , nóng mín men máng zhe shōu gē 。

Tiếng Việt: Mùa thu hoạch chính, nông dân bận rộn gặt hái.

大秋
dà qiū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa thu lớn (thời kỳ thu hoạch chính)

Main harvest season in autumn

禹三皇五帝时中原的领袖。大禹治理水患为百姓谋福。[例]你知道大禹治水的故事吗?。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大秋 (dà qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung