Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大胆

Pinyin: dà dǎn

Meanings: Can đảm, dũng cảm, Brave, bold, daring., ①1a敢于面对、承担或从事……。[例]一伙清教徒于1620年大胆地在普利茅斯定居下来。*②在情况靠不住或有一定风险时不顾危险或害怕而前进。[例]海上探险者,忧心忡忡地乘着轻型帆船大胆沿着海岸向西北方向航行。*③愿意冒险。[例]罢工破坏者们不得不在店里呆几个星期,然后才敢大胆回家去。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 人, 旦, 月

Chinese meaning: ①1a敢于面对、承担或从事……。[例]一伙清教徒于1620年大胆地在普利茅斯定居下来。*②在情况靠不住或有一定风险时不顾危险或害怕而前进。[例]海上探险者,忧心忡忡地乘着轻型帆船大胆沿着海岸向西北方向航行。*③愿意冒险。[例]罢工破坏者们不得不在店里呆几个星期,然后才敢大胆回家去。

Grammar: Tính từ tích cực, thường dùng để mô tả tính cách hoặc hành động dũng cảm.

Example: 他是一个大胆的探险家。

Example pinyin: tā shì yí gè dà dǎn de tàn xiǎn jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một nhà thám hiểm can đảm.

大胆
dà dǎn
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Can đảm, dũng cảm

Brave, bold, daring.

1a敢于面对、承担或从事……。一伙清教徒于1620年大胆地在普利茅斯定居下来

在情况靠不住或有一定风险时不顾危险或害怕而前进。海上探险者,忧心忡忡地乘着轻型帆船大胆沿着海岸向西北方向航行

愿意冒险。罢工破坏者们不得不在店里呆几个星期,然后才敢大胆回家去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大胆 (dà dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung