Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大熊猫
Pinyin: dà xióng māo
Meanings: Gấu trúc (loài động vật quý hiếm của Trung Quốc)., Giant panda.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 人, 灬, 能, 犭, 苗
Example: 大熊猫是中国的国宝。
Example pinyin: dà xióng māo shì zhōng guó de guó bǎo 。
Tiếng Việt: Gấu trúc là bảo vật quốc gia của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấu trúc (loài động vật quý hiếm của Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Giant panda.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế