Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大祸临头
Pinyin: dà huò lín tóu
Meanings: Tai họa lớn sắp xảy ra, A great calamity is imminent, ①大关节目,与琐屑末务相对。[例]大礼不辞小让。——《史记·项羽本纪》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 人, 呙, 礻, 〢, 丶, 𠂉, 头
Chinese meaning: ①大关节目,与琐屑末务相对。[例]大礼不辞小让。——《史记·项羽本纪》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả cảm giác bất an trước nguy cơ lớn.
Example: 他感觉大祸临头了。
Example pinyin: tā gǎn jué dà huò lín tóu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy tai họa sắp ập đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa lớn sắp xảy ra
Nghĩa phụ
English
A great calamity is imminent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大关节目,与琐屑末务相对。大礼不辞小让。——《史记·项羽本纪》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế