Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着陆
Pinyin: zhuó lù
Meanings: Hạ cánh, đáp xuống đất (thường nói về máy bay hoặc tàu vũ trụ)., To land (usually referring to airplanes or spacecraft)., ①飞机等降落到地面上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 目, 羊, 击, 阝
Chinese meaning: ①飞机等降落到地面上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng không hoặc không gian. Có thể kết hợp với phó từ như ‘安全’ (an toàn).
Example: 飞机安全着陆了。
Example pinyin: fēi jī ān quán zhuó lù le 。
Tiếng Việt: Máy bay đã hạ cánh an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ cánh, đáp xuống đất (thường nói về máy bay hoặc tàu vũ trụ).
Nghĩa phụ
English
To land (usually referring to airplanes or spacecraft).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞机等降落到地面上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!