Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着火
Pinyin: zháo huǒ
Meanings: Bắt lửa, cháy, To catch fire, to burn, ①燃烧起来。[例]湿火药不会着火。*②发生火灾;失火。[例]房子着火了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 目, 羊, 人, 八
Chinese meaning: ①燃烧起来。[例]湿火药不会着火。*②发生火灾;失火。[例]房子着火了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để chỉ trạng thái bắt đầu bùng cháy hoặc bị lửa tấn công. Thường xuất hiện ở vị trí vị ngữ trong câu.
Example: 厨房里的油锅突然着火了。
Example pinyin: chú fáng lǐ de yóu guō tū rán zháo huǒ le 。
Tiếng Việt: Chảo dầu trong bếp đột nhiên bắt lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt lửa, cháy
Nghĩa phụ
English
To catch fire, to burn
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燃烧起来。湿火药不会着火
发生火灾;失火。房子着火了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!