Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞬息之间
Pinyin: shùn xī zhī jiān
Meanings: Trong khoảnh khắc, thời gian rất ngắn., Within an instant, an extremely short period of time., 极短暂的时间内。[出处]《北史·魏世祖太武帝本纪》“雅长听察,瞬息之间,下无以措其奸隐。”[例]且说刘有才那日哄了女婿上岸,拨转船头,顺风而下,~,已行百里。——明·冯梦龙《警世通言》卷二十二。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 37
Radicals: 目, 舜, 心, 自, 丶, 日, 门
Chinese meaning: 极短暂的时间内。[出处]《北史·魏世祖太武帝本纪》“雅长听察,瞬息之间,下无以措其奸隐。”[例]且说刘有才那日哄了女婿上岸,拨转船头,顺风而下,~,已行百里。——明·冯梦龙《警世通言》卷二十二。
Grammar: Cụm từ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động xảy ra rất nhanh.
Example: 瞬息之间,飞机已经飞远了。
Example pinyin: shùn xī zhī jiān , fēi jī yǐ jīng fēi yuǎn le 。
Tiếng Việt: Trong khoảnh khắc, chiếc máy bay đã bay xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong khoảnh khắc, thời gian rất ngắn.
Nghĩa phụ
English
Within an instant, an extremely short period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极短暂的时间内。[出处]《北史·魏世祖太武帝本纪》“雅长听察,瞬息之间,下无以措其奸隐。”[例]且说刘有才那日哄了女婿上岸,拨转船头,顺风而下,~,已行百里。——明·冯梦龙《警世通言》卷二十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế