Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞬目

Pinyin: shùn mù

Meanings: Nháy mắt, chớp mắt., To blink., ①眨眼睛。[例]瞬目招女,使勿言。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 目, 舜

Chinese meaning: ①眨眼睛。[例]瞬目招女,使勿言。

Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau có thể bổ sung thông tin thêm về hành động.

Example: 他瞬目示意我不要出声。

Example pinyin: tā shùn mù shì yì wǒ bú yào chū shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nháy mắt ra hiệu cho tôi đừng lên tiếng.

瞬目
shùn mù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nháy mắt, chớp mắt.

To blink.

眨眼睛。瞬目招女,使勿言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞬目 (shùn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung