Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞥见

Pinyin: piē jiàn

Meanings: Nhìn thấy thoáng qua, bắt gặp một cách tình cờ., To catch a glimpse of something or someone., ①瞧见;偶然看到。[例]我在街上偶然瞥见了她。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 敝, 目, 见

Chinese meaning: ①瞧见;偶然看到。[例]我在街上偶然瞥见了她。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa nhìn thấy một cách nhanh chóng hoặc không chủ ý.

Example: 我在人群中瞥见了他。

Example pinyin: wǒ zài rén qún zhōng piē jiàn le tā 。

Tiếng Việt: Tôi thoáng thấy anh ấy trong đám đông.

瞥见
piē jiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy thoáng qua, bắt gặp một cách tình cờ.

To catch a glimpse of something or someone.

瞧见;偶然看到。我在街上偶然瞥见了她

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞥见 (piē jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung