Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 着急

Pinyin: zháo jí

Meanings: Lo lắng, sốt ruột vì điều gì đó., To feel worried or anxious about something., ①受精卵附着于母体子宫壁或生殖道表面的过程。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 目, 羊, 刍, 心

Chinese meaning: ①受精卵附着于母体子宫壁或生殖道表面的过程。

Grammar: Cấu trúc: 别 + 着急 = Đừng lo lắng.

Example: 别着急,我们会找到解决办法的。

Example pinyin: bié zháo jí , wǒ men huì zhǎo dào jiě jué bàn fǎ de 。

Tiếng Việt: Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ tìm ra giải pháp.

着急
zháo jí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, sốt ruột vì điều gì đó.

To feel worried or anxious about something.

受精卵附着于母体子宫壁或生殖道表面的过程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

着急 (zháo jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung