Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着装
Pinyin: zhuó zhuāng
Meanings: Mặc quần áo, trang phục., To wear clothes or attire., ①穿着服装。[例]着装要迅速。*②服饰。[例]着装整洁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 目, 羊, 壮, 衣
Chinese meaning: ①穿着服装。[例]着装要迅速。*②服饰。[例]着装整洁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến quy định ăn mặc, lễ nghi, đồng phục.
Example: 请按照规定着装。
Example pinyin: qǐng àn zhào guī dìng zhe zhuāng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng mặc trang phục theo quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc quần áo, trang phục.
Nghĩa phụ
English
To wear clothes or attire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿着服装。着装要迅速
服饰。着装整洁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!