Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞬时
Pinyin: shùn shí
Meanings: Khoảnh khắc, tức thì., Instant, momentary., ①瞬间,短时间。[例]瞬时最大风力可达八级左右。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 目, 舜, 寸, 日
Chinese meaning: ①瞬间,短时间。[例]瞬时最大风力可达八级左右。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 瞬时速度是物理学中的一个概念。
Example pinyin: shùn shí sù dù shì wù lǐ xué zhōng de yí gè gài niàn 。
Tiếng Việt: Vận tốc tức thời là một khái niệm trong vật lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảnh khắc, tức thì.
Nghĩa phụ
English
Instant, momentary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞬间,短时间。瞬时最大风力可达八级左右
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!