Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞠目

Pinyin: chēng mù

Meanings: Trừng mắt nhìn, chỉ sự kinh ngạc hoặc sửng sốt., To stare with wide-open eyes, indicating astonishment or shock., ①张大眼睛直视,形容受窘、惊恐的样子。[例]瞠目不知所答。[例]瞠目相视。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 堂, 目

Chinese meaning: ①张大眼睛直视,形容受窘、惊恐的样子。[例]瞠目不知所答。[例]瞠目相视。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ như kinh ngạc hoặc sợ hãi. Hay gặp trong các thành ngữ như 瞠目结舌 (trừng mắt cứng lưỡi).

Example: 他听到这个消息后,瞠目结舌。

Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu , chēng mù jié shé 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy trừng mắt ra vì kinh ngạc.

瞠目
chēng mù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trừng mắt nhìn, chỉ sự kinh ngạc hoặc sửng sốt.

To stare with wide-open eyes, indicating astonishment or shock.

张大眼睛直视,形容受窘、惊恐的样子。瞠目不知所答。瞠目相视

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞠目 (chēng mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung