Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞬息

Pinyin: shùn xī

Meanings: Chớp mắt, thời gian cực kỳ ngắn., In the blink of an eye, extremely short amount of time., ①一瞬眼一呼之间。比喻极短的时间。[例]瞬息万变。[例]有奇字素无备者,旋刻之,以草火烧,瞬息可成。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 目, 舜, 心, 自

Chinese meaning: ①一瞬眼一呼之间。比喻极短的时间。[例]瞬息万变。[例]有奇字素无备者,旋刻之,以草火烧,瞬息可成。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ liên quan đến thay đổi nhanh chóng.

Example: 瞬息之间,暴风雨来临了。

Example pinyin: shùn xī zhī jiān , bào fēng yǔ lái lín le 。

Tiếng Việt: Trong chớp mắt, cơn bão đã tới.

瞬息
shùn xī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chớp mắt, thời gian cực kỳ ngắn.

In the blink of an eye, extremely short amount of time.

一瞬眼一呼之间。比喻极短的时间。瞬息万变。有奇字素无备者,旋刻之,以草火烧,瞬息可成。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞬息 (shùn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung