Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千差万别
Pinyin: qiān chā wàn bié
Meanings: Rất nhiều sự khác biệt, rất đa dạng và phong phú., A great many differences, very diverse and abundant., 形容各类多,差别大。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十五僧问‘如何是无异底事?’师曰‘千差万别’”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丿, 十, 工, 羊, 一, 𠃌, 刂, 另
Chinese meaning: 形容各类多,差别大。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十五僧问‘如何是无异底事?’师曰‘千差万别’”。
Grammar: Dùng để diễn tả mức độ đa dạng của một phạm trù nào đó.
Example: 各地的文化风俗千差万别。
Example pinyin: gè dì de wén huà fēng sú qiān chā wàn bié 。
Tiếng Việt: Phong tục văn hóa ở các vùng khác nhau thì có rất nhiều điểm khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều sự khác biệt, rất đa dạng và phong phú.
Nghĩa phụ
English
A great many differences, very diverse and abundant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容各类多,差别大。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十五僧问‘如何是无异底事?’师曰‘千差万别’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế