Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千恩万谢

Pinyin: qiān ēn wàn xiè

Meanings: Biểu thị lòng biết ơn sâu sắc, cảm tạ rất nhiều lần., Express deep gratitude, thank repeatedly., 一再表示感恩和谢意。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第一百四回“李助是个星卜家,得了银子,千恩万谢的辞了范全、王庆,来到段家庄回复。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丿, 十, 因, 心, 一, 𠃌, 射, 讠

Chinese meaning: 一再表示感恩和谢意。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第一百四回“李助是个星卜家,得了银子,千恩万谢的辞了范全、王庆,来到段家庄回复。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả lòng biết ơn chân thành và sâu sắc.

Example: 他对朋友的帮助千恩万谢。

Example pinyin: tā duì péng yǒu de bāng zhù qiān ēn wàn xiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô cùng cảm kích trước sự giúp đỡ của bạn bè.

千恩万谢
qiān ēn wàn xiè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu thị lòng biết ơn sâu sắc, cảm tạ rất nhiều lần.

Express deep gratitude, thank repeatedly.

一再表示感恩和谢意。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第一百四回“李助是个星卜家,得了银子,千恩万谢的辞了范全、王庆,来到段家庄回复。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...