Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千斤

Pinyin: qiān jīn

Meanings: Một nghìn cân, chỉ sức nặng lớn. Có thể dùng ẩn dụ cho trách nhiệm nặng nề., One thousand catties, indicating a great weight. Can be used metaphorically for heavy responsibility., ①一千斤。[例]非常重的;重要的;重大的——指责任或负担。[例]千斤重担。[例]千斤顶。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 丿, 十, 丅, 𠂆

Chinese meaning: ①一千斤。[例]非常重的;重要的;重大的——指责任或负担。[例]千斤重担。[例]千斤顶。

Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 这份工作对他来说就像千斤重担。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò duì tā lái shuō jiù xiàng qiān jīn zhòng dàn 。

Tiếng Việt: Công việc này đối với anh ấy giống như một gánh nặng ngàn cân.

千斤
qiān jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nghìn cân, chỉ sức nặng lớn. Có thể dùng ẩn dụ cho trách nhiệm nặng nề.

One thousand catties, indicating a great weight. Can be used metaphorically for heavy responsibility.

一千斤。非常重的;重要的;重大的——指责任或负担。千斤重担。千斤顶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千斤 (qiān jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung