Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 午
Pinyin: wǔ
Meanings: Giờ Ngọ (12h trưa), buổi trưa, Noon, midday (12 o'clock), ①通“仵”。违反。[例]午其众以伐有道,求得当欲,不以其所。——《礼记·哀公问》。[例]朝臣舛午。——《汉书·刘向传》。*②通“迕”。抵触,相遇。[例]视可午其军、取其将……若是则为利者不攻也。——《荀子·富国》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 十, 𠂉
Chinese meaning: ①通“仵”。违反。[例]午其众以伐有道,求得当欲,不以其所。——《礼记·哀公问》。[例]朝臣舛午。——《汉书·刘向传》。*②通“迕”。抵触,相遇。[例]视可午其军、取其将……若是则为利者不攻也。——《荀子·富国》。
Hán Việt reading: ngọ
Grammar: Danh từ chỉ thời gian cụ thể trong ngày, thuộc hệ thống can chi.
Example: 中午十二点是午时。
Example pinyin: zhōng wǔ shí èr diǎn shì wǔ shí 。
Tiếng Việt: 12 giờ trưa là giờ Ngọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giờ Ngọ (12h trưa), buổi trưa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngọ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Noon, midday (12 o'clock)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“仵”。违反。午其众以伐有道,求得当欲,不以其所。——《礼记·哀公问》。朝臣舛午。——《汉书·刘向传》
通“迕”。抵触,相遇。视可午其军、取其将……若是则为利者不攻也。——《荀子·富国》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!