Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千形万状

Pinyin: qiān xíng wàn zhuàng

Meanings: Nhiều hình dạng, dáng vẻ khác nhau. Ám chỉ sự đa dạng về hình thức bên ngoài., Various shapes and forms. Refers to diversity in external appearance., 各式各样的形状。形容变化多。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 丿, 十, 开, 彡, 一, 𠃌, 丬, 犬

Chinese meaning: 各式各样的形状。形容变化多。

Grammar: Dùng để mô tả sự phong phú về hình thái của đối tượng.

Example: 这些艺术品千形万状,非常有趣。

Example pinyin: zhè xiē yì shù pǐn qiān xíng wàn zhuàng , fēi cháng yǒu qù 。

Tiếng Việt: Những tác phẩm nghệ thuật này có muôn hình vạn trạng, rất thú vị.

千形万状
qiān xíng wàn zhuàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều hình dạng, dáng vẻ khác nhau. Ám chỉ sự đa dạng về hình thức bên ngoài.

Various shapes and forms. Refers to diversity in external appearance.

各式各样的形状。形容变化多。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千形万状 (qiān xíng wàn zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung