Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华林

Pinyin: Huá Lín

Meanings: Tên một khu vực hoặc tổ chức cụ thể (tùy ngữ cảnh)., Name of a specific area or organization (depending on context)., ①即华林部。明代南京一戏班名。[例]华林于西肆。——清·侯方域《壮悔堂文集》。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 14

Radicals: 化, 十, 木

Chinese meaning: ①即华林部。明代南京一戏班名。[例]华林于西肆。——清·侯方域《壮悔堂文集》。

Grammar: Danh từ riêng, cần thêm ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa.

Example: 华林是一个充满活力的地方。

Example pinyin: huá lín shì yí gè chōng mǎn huó lì de dì fāng 。

Tiếng Việt: Hoa Lâm là một nơi đầy sức sống.

华林
Huá Lín
5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một khu vực hoặc tổ chức cụ thể (tùy ngữ cảnh).

Name of a specific area or organization (depending on context).

即华林部。明代南京一戏班名。华林于西肆。——清·侯方域《壮悔堂文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...