Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博大

Pinyin: bó dà

Meanings: Rộng lớn, bao la; cũng dùng để chỉ lòng khoan dung, độ lượng., Vast, expansive; also used to describe tolerance or magnanimity., ①宽广;区域广阔。*②知识、学识等具有广度的。[例]他的学问博大而精深。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 十, 尃, 一, 人

Chinese meaning: ①宽广;区域广阔。*②知识、学识等具有广度的。[例]他的学问博大而精深。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ trừu tượng như 博大的胸怀 (tấm lòng bao dung) hoặc dùng để mô tả cảnh vật, ý tưởng rộng lớn.

Example: 他的胸怀非常博大。

Example pinyin: tā de xiōng huái fēi cháng bó dà 。

Tiếng Việt: Tấm lòng của anh ấy rất bao dung.

博大
bó dà
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn, bao la; cũng dùng để chỉ lòng khoan dung, độ lượng.

Vast, expansive; also used to describe tolerance or magnanimity.

宽广;区域广阔

知识、学识等具有广度的。他的学问博大而精深

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博大 (bó dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung