Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博览会
Pinyin: bó lǎn huì
Meanings: Triển lãm, hội chợ triển lãm, Exhibition, expo.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 十, 尃, 〢, 丶, 见, 𠂉, 云, 人
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh thương mại hoặc giáo dục.
Example: 今年的博览会在上海举行。
Example pinyin: jīn nián de bó lǎn huì zài shàng hǎi jǔ xíng 。
Tiếng Việt: Triển lãm năm nay được tổ chức tại Thượng Hải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triển lãm, hội chợ triển lãm
Nghĩa phụ
English
Exhibition, expo.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế