Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博取
Pinyin: bó qǔ
Meanings: Đạt được bằng cách nỗ lực hoặc khéo léo., To achieve through effort or skill., ①用言语、行动取得信任、重视等。[例]博取同情。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 十, 尃, 又, 耳
Chinese meaning: ①用言语、行动取得信任、重视等。[例]博取同情。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ (niềm tin, lòng yêu mến...).
Example: 他通过努力博取了大家的信任。
Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì bó qǔ le dà jiā de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giành được niềm tin của mọi người bằng nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt được bằng cách nỗ lực hoặc khéo léo.
Nghĩa phụ
English
To achieve through effort or skill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用言语、行动取得信任、重视等。博取同情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!