Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占用
Pinyin: zhàn yòng
Meanings: Chiếm dụng, sử dụng vào mục đích riêng., To occupy or use for one's own purpose., ①占有并使用;占据并使用。[例]设备已经被人占用了。*②使用。[例]把电话占用了一小时。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺊, 口, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①占有并使用;占据并使用。[例]设备已经被人占用了。*②使用。[例]把电话占用了一小时。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong trường hợp chỉ việc sử dụng trái phép hoặc ích kỷ.
Example: 请不要占用公共资源。
Example pinyin: qǐng bú yào zhàn yòng gōng gòng zī yuán 。
Tiếng Việt: Xin đừng chiếm dụng tài nguyên công cộng.

📷 Bắc Kinh dưới COVID-19
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm dụng, sử dụng vào mục đích riêng.
Nghĩa phụ
English
To occupy or use for one's own purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占有并使用;占据并使用。设备已经被人占用了
使用。把电话占用了一小时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
