Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卜骨

Pinyin: bǔ gǔ

Meanings: Xương thú dùng để xem bói thời cổ đại., Animal bones used for divination in ancient times., ①占卜用的兽骨,一般选用牛、羊、猪的肩胛骨。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 月

Chinese meaning: ①占卜用的兽骨,一般选用牛、羊、猪的肩胛骨。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khảo cổ học.

Example: 这些卜骨上的文字记录了重要的历史事件。

Example pinyin: zhè xiē bǔ gǔ shàng de wén zì jì lù le zhòng yào de lì shǐ shì jiàn 。

Tiếng Việt: Những dòng chữ trên xương bói này ghi lại các sự kiện lịch sử quan trọng.

卜骨
bǔ gǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương thú dùng để xem bói thời cổ đại.

Animal bones used for divination in ancient times.

占卜用的兽骨,一般选用牛、羊、猪的肩胛骨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...