Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时机
Pinyin: shí jī
Meanings: Thời cơ, cơ hội thích hợp, Opportunity, right moment, ①具有时间性的客观条件;机会。[例]抓住时机。[例]时机还不成熟。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 日, 几, 木
Chinese meaning: ①具有时间性的客观条件;机会。[例]抓住时机。[例]时机还不成熟。
Grammar: Danh từ thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính thời điểm quan trọng hoặc thuận lợi. Có thể kết hợp với các động từ như 抓住时机 (nắm bắt thời cơ).
Example: 现在是投资的好时机。
Example pinyin: xiàn zài shì tóu zī de hǎo shí jī 。
Tiếng Việt: Bây giờ là thời cơ tốt để đầu tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời cơ, cơ hội thích hợp
Nghĩa phụ
English
Opportunity, right moment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有时间性的客观条件;机会。抓住时机。时机还不成熟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!