Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时宜

Pinyin: shí yí

Meanings: Phù hợp với thời đại, thích hợp với thời gian., Suitable for the times, appropriate to the era., ①当时的需要或潮流。[例]不合时宜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 日, 且, 宀

Chinese meaning: ①当时的需要或潮流。[例]不合时宜。

Grammar: Thường dùng để đánh giá tính phù hợp của một hành động hoặc ý tưởng trong một bối cảnh cụ thể.

Example: 这种做法不合时宜。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ bù hé shí yí 。

Tiếng Việt: Cách làm này không phù hợp với thời đại.

时宜
shí yí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp với thời đại, thích hợp với thời gian.

Suitable for the times, appropriate to the era.

当时的需要或潮流。不合时宜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时宜 (shí yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung