Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时态
Pinyin: shí tài
Meanings: Thì (trong ngữ pháp), cách diễn đạt thời gian của hành động qua động từ., Tense, a grammatical category indicating the time of an action through verbs., ①动词中一种形式区别,表示过去、现在或将来,或它所指示的动作或状态的持续时间。[例]过去时态。*②(语法)∶表示时间的差别的。[例]时态变化。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 日, 太, 心
Chinese meaning: ①动词中一种形式区别,表示过去、现在或将来,或它所指示的动作或状态的持续时间。[例]过去时态。*②(语法)∶表示时间的差别的。[例]时态变化。
Grammar: Danh từ chuyên ngành ngữ pháp, thường dùng trong ngữ cảnh dạy hoặc học ngôn ngữ.
Example: 学习英语时要注意时态。
Example pinyin: xué xí yīng yǔ shí yào zhù yì shí tài 。
Tiếng Việt: Khi học tiếng Anh cần chú ý đến thì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thì (trong ngữ pháp), cách diễn đạt thời gian của hành động qua động từ.
Nghĩa phụ
English
Tense, a grammatical category indicating the time of an action through verbs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动词中一种形式区别,表示过去、现在或将来,或它所指示的动作或状态的持续时间。过去时态
(语法)∶表示时间的差别的。时态变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!