Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时气
Pinyin: shí qì
Meanings: Thời tiết; khí hậu của một khoảng thời gian cụ thể., Weather; climate of a specific period of time., ①[方言]时疫。[例]感受时气,连日不适。*②[方言]一时的好运气。[例]听天由命碰时气。*③四季的气候。[例]时气向热。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 日, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①[方言]时疫。[例]感受时气,连日不适。*②[方言]一时的好运气。[例]听天由命碰时气。*③四季的气候。[例]时气向热。
Grammar: Thường được sử dụng trong các câu nói về điều kiện thời tiết hoặc tình hình nông nghiệp.
Example: 今年的时气很反常。
Example pinyin: jīn nián de shí qì hěn fǎn cháng 。
Tiếng Việt: Thời tiết năm nay rất bất thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời tiết; khí hậu của một khoảng thời gian cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Weather; climate of a specific period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]时疫。感受时气,连日不适
[方言]一时的好运气。听天由命碰时气
四季的气候。时气向热
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!