Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时尚
Pinyin: shí shàng
Meanings: Xu hướng thời trang, phong cách hiện đại được nhiều người ưa chuộng., Fashion trend, modern style that is popular among many people., ①当时的风尚;一时的习尚。[例]仿照当时宫廷妇女服装的样式和时尚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 日, ⺌, 冋
Chinese meaning: ①当时的风尚;一时的习尚。[例]仿照当时宫廷妇女服装的样式和时尚。
Grammar: Danh từ chỉ một khái niệm chung về xu hướng và phong cách thời đại.
Example: 她总是跟随时尚潮流。
Example pinyin: tā zǒng shì gēn suí shí shàng cháo liú 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn theo kịp xu hướng thời trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xu hướng thời trang, phong cách hiện đại được nhiều người ưa chuộng.
Nghĩa phụ
English
Fashion trend, modern style that is popular among many people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当时的风尚;一时的习尚。仿照当时宫廷妇女服装的样式和时尚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!