Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时务

Pinyin: shí wù

Meanings: Công việc thực tế, nhiệm vụ cấp bách., Practical matters, pressing tasks., ①当前的重大事情或客观形势。[例]不识时务。*②指农事。[例]民不废时务。*③时候。[例]五月正是农忙时务。*④时俗,风俗。[例]这厮坏了风俗,伤了时务。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 寸, 日, 力, 夂

Chinese meaning: ①当前的重大事情或客观形势。[例]不识时务。*②指农事。[例]民不废时务。*③时候。[例]五月正是农忙时务。*④时俗,风俗。[例]这厮坏了风俗,伤了时务。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về trách nhiệm hoặc công việc cần thực hiện.

Example: 年轻人应该懂得一些时务知识。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi dǒng de yì xiē shí wù zhī shi 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên hiểu biết một số kiến thức về công việc thực tế.

时务
shí wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc thực tế, nhiệm vụ cấp bách.

Practical matters, pressing tasks.

当前的重大事情或客观形势。不识时务

指农事。民不废时务

时候。五月正是农忙时务

时俗,风俗。这厮坏了风俗,伤了时务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时务 (shí wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung