Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昂藏七尺

Pinyin: áng cáng qī chǐ

Meanings: Chỉ một người đàn ông cao lớn, mạnh mẽ (thường mang ý nghĩa tích cực)., Refers to a tall and strong man (usually positive connotation)., 昂藏登记表雄伟、气度不凡的样子;七尺七尺高的身躯。指轩昂伟岸的男子汉。[出处]清·赵翼《放歌》“徒负昂藏七尺身,实只太仓一稊米。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 卬, 日, 臧, 艹, ㇀, 乚, 尺

Chinese meaning: 昂藏登记表雄伟、气度不凡的样子;七尺七尺高的身躯。指轩昂伟岸的男子汉。[出处]清·赵翼《放歌》“徒负昂藏七尺身,实只太仓一稊米。”

Grammar: Thành ngữ cố định không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để miêu tả ngoại hình nam giới.

Example: 他是一个昂藏七尺的男子汉。

Example pinyin: tā shì yí gè áng cáng qī chǐ de nán zǐ hàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người đàn ông cao lớn và mạnh mẽ.

昂藏七尺
áng cáng qī chǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một người đàn ông cao lớn, mạnh mẽ (thường mang ý nghĩa tích cực).

Refers to a tall and strong man (usually positive connotation).

昂藏登记表雄伟、气度不凡的样子;七尺七尺高的身躯。指轩昂伟岸的男子汉。[出处]清·赵翼《放歌》“徒负昂藏七尺身,实只太仓一稊米。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...