Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昂头挺胸
Pinyin: áng tóu tǐng xiōng
Meanings: Ngẩng cao đầu, ưỡn ngực - biểu hiện sự tự tin, dũng cảm hoặc kiêu hãnh., Hold one's head high and chest out – showing confidence, bravery, or pride., 抬起头,挺起胸膛。形容斗志高,士气旺。参见昂首挺胸”。[出处]语出欧阳予情《小英姑娘》“她伸开两手昂首挺胸,狂了似的往外跑。”[例]你看!提到内战,就连妇人女子都反对啦……”~,老老师欣喜地叫出来。——沙汀《范老老师》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 卬, 日, 头, 廷, 扌, 匈, 月
Chinese meaning: 抬起头,挺起胸膛。形容斗志高,士气旺。参见昂首挺胸”。[出处]语出欧阳予情《小英姑娘》“她伸开两手昂首挺胸,狂了似的往外跑。”[例]你看!提到内战,就连妇人女子都反对啦……”~,老老师欣喜地叫出来。——沙汀《范老老师》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, có thể sử dụng độc lập hoặc làm trạng ngữ bổ nghĩa cho hành động. Đôi khi mang sắc thái biểu cảm.
Example: 他昂头挺胸地走进了会议室。
Example pinyin: tā áng tóu tǐng xiōng dì zǒu jìn le huì yì shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngẩng cao đầu, ưỡn ngực bước vào phòng họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩng cao đầu, ưỡn ngực - biểu hiện sự tự tin, dũng cảm hoặc kiêu hãnh.
Nghĩa phụ
English
Hold one's head high and chest out – showing confidence, bravery, or pride.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抬起头,挺起胸膛。形容斗志高,士气旺。参见昂首挺胸”。[出处]语出欧阳予情《小英姑娘》“她伸开两手昂首挺胸,狂了似的往外跑。”[例]你看!提到内战,就连妇人女子都反对啦……”~,老老师欣喜地叫出来。——沙汀《范老老师》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế