Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷工
Pinyin: kuàng gōng
Meanings: Nghỉ làm không lý do, vắng mặt không phép., Absent from work without reason, unauthorized leave., ①职工不请假而缺勤。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 广, 日, 工
Chinese meaning: ①职工不请假而缺勤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là người lao động.
Example: 他今天旷工了。
Example pinyin: tā jīn tiān kuàng gōng le 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy nghỉ làm không lý do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ làm không lý do, vắng mặt không phép.
Nghĩa phụ
English
Absent from work without reason, unauthorized leave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
职工不请假而缺勤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!