Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时运
Pinyin: shí yùn
Meanings: Vận may hoặc hoàn cảnh tốt xấu trong một thời điểm cụ thể., Fortune or circumstances at a particular time., ①当时的运数;一时的运气。[例]反正是时运,躲也躲不过。——《小二黑结婚》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 日, 云, 辶
Chinese meaning: ①当时的运数;一时的运气。[例]反正是时运,躲也躲不过。——《小二黑结婚》。
Grammar: Danh từ thường đi với các từ miêu tả vận mệnh hoặc may mắn.
Example: 他的时运不佳,所以生意失败了。
Example pinyin: tā de shí yùn bù jiā , suǒ yǐ shēng yì shī bài le 。
Tiếng Việt: Vận may của anh ấy không tốt nên việc kinh doanh thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận may hoặc hoàn cảnh tốt xấu trong một thời điểm cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Fortune or circumstances at a particular time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当时的运数;一时的运气。反正是时运,躲也躲不过。——《小二黑结婚》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!